--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoa huệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoa huệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoa huệ
+
Tuberose
Hoa huệ tây
Lily
Lượt xem: 706
Từ vừa tra
+
hoa huệ
:
TuberoseHoa huệ tâyLily
+
chần chừ
:
To waver, to hum and haw, to dilly-dallyđi ngay không một phút chần chừhe set off without humming and hawing one minutethái độ chần chừa dilly-dallying attitude
+
đơn điệu
:
MonotonousBài hát đơn điệu nghe rất chánThat monotonous song is very dull to hear
+
bền màu
:
Of fast colour